Có 1 kết quả:
安民告示 ān mín gào shì ㄚㄋ ㄇㄧㄣˊ ㄍㄠˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a notice to reassure the public
(2) advance notice (of an agenda)
(2) advance notice (of an agenda)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0